Có 3 kết quả:
祥和 xiáng hé ㄒㄧㄤˊ ㄏㄜˊ • 詳和 xiáng hé ㄒㄧㄤˊ ㄏㄜˊ • 详和 xiáng hé ㄒㄧㄤˊ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
auspicious and peaceful
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serene
(2) calm
(2) calm
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) serene
(2) calm
(2) calm
Bình luận 0